Chuyển đổi therm (EC) sang Năng lượng Hartree
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (EC) [therm (EC)] sang đơn vị Năng lượng Hartree [Hartree energy]
therm (EC)
Định nghĩa:
Năng lượng Hartree
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm (EC) sang Năng lượng Hartree
| therm (EC) [therm (EC)] | Năng lượng Hartree [Hartree energy] |
|---|---|
| 0.01 therm (EC) | 241999297115370133913600 Hartree energy |
| 0.10 therm (EC) | 2419992971153701272027136 Hartree energy |
| 1 therm (EC) | 24199929711537011646529536 Hartree energy |
| 2 therm (EC) | 48399859423074023293059072 Hartree energy |
| 3 therm (EC) | 72599789134611034939588608 Hartree energy |
| 5 therm (EC) | 120999648557685066822582272 Hartree energy |
| 10 therm (EC) | 241999297115370133645164544 Hartree energy |
| 20 therm (EC) | 483998594230740267290329088 Hartree energy |
| 50 therm (EC) | 1209996485576850599506345984 Hartree energy |
| 100 therm (EC) | 2419992971153701199012691968 Hartree energy |
| 1000 therm (EC) | 24199929711537011990126919680 Hartree energy |
Cách chuyển đổi therm (EC) sang Năng lượng Hartree
1 therm (EC) = 24199929711537011646529536 Hartree energy
1 Hartree energy = 0.000000 therm (EC)
Ví dụ
Convert 15 therm (EC) to Hartree energy:
15 therm (EC) = 15 × 24199929711537011646529536 Hartree energy = 362998945673055166108008448 Hartree energy