Chuyển đổi therm (EC) sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (EC) [therm (EC)] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
      
      
      therm (EC)
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm (EC) sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
| therm (EC) [therm (EC)] | tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | 
|---|---|
| 0.01 therm (EC) | 0.000165 (US) | 
| 0.10 therm (EC) | 0.001653 (US) | 
| 1 therm (EC) | 0.0165 (US) | 
| 2 therm (EC) | 0.0331 (US) | 
| 3 therm (EC) | 0.0496 (US) | 
| 5 therm (EC) | 0.0826 (US) | 
| 10 therm (EC) | 0.1653 (US) | 
| 20 therm (EC) | 0.3306 (US) | 
| 50 therm (EC) | 0.8264 (US) | 
| 100 therm (EC) | 1.65 (US) | 
| 1000 therm (EC) | 16.53 (US) | 
Cách chuyển đổi therm (EC) sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
1 therm (EC) = 0.016529 (US)
1 (US) = 60.50 therm (EC)
Ví dụ
          Convert 15 therm (EC) to (US):
          15 therm (EC) = 15 × 0.016529 (US) = 0.247934 (US)