Chuyển đổi therm (EC) sang mã lực (hệ mét) giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (EC) [therm (EC)] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
      
      
      therm (EC)
Định nghĩa:
mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm (EC) sang mã lực (hệ mét) giờ
| therm (EC) [therm (EC)] | mã lực (hệ mét) giờ [hour] | 
|---|---|
| 0.01 therm (EC) | 0.3985 hour | 
| 0.10 therm (EC) | 3.98 hour | 
| 1 therm (EC) | 39.85 hour | 
| 2 therm (EC) | 79.69 hour | 
| 3 therm (EC) | 119.54 hour | 
| 5 therm (EC) | 199.23 hour | 
| 10 therm (EC) | 398.47 hour | 
| 20 therm (EC) | 796.93 hour | 
| 50 therm (EC) | 1992 hour | 
| 100 therm (EC) | 3985 hour | 
| 1000 therm (EC) | 39847 hour | 
Cách chuyển đổi therm (EC) sang mã lực (hệ mét) giờ
1 therm (EC) = 39.85 hour
1 hour = 0.025096 therm (EC)
Ví dụ
          Convert 15 therm (EC) to hour:
          15 therm (EC) = 15 × 39.85 hour = 597.70 hour