Chuyển đổi therm (EC) sang inch-ounce
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (EC) [therm (EC)] sang đơn vị inch-ounce [in*ozf]
      
      
      therm (EC)
Định nghĩa:
inch-ounce
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm (EC) sang inch-ounce
| therm (EC) [therm (EC)] | inch-ounce [in*ozf] | 
|---|---|
| 0.01 therm (EC) | 149408520 in*ozf | 
| 0.10 therm (EC) | 1494085195 in*ozf | 
| 1 therm (EC) | 14940851953 in*ozf | 
| 2 therm (EC) | 29881703905 in*ozf | 
| 3 therm (EC) | 44822555858 in*ozf | 
| 5 therm (EC) | 74704259763 in*ozf | 
| 10 therm (EC) | 149408519527 in*ozf | 
| 20 therm (EC) | 298817039054 in*ozf | 
| 50 therm (EC) | 747042597634 in*ozf | 
| 100 therm (EC) | 1494085195268 in*ozf | 
| 1000 therm (EC) | 14940851952683 in*ozf | 
Cách chuyển đổi therm (EC) sang inch-ounce
1 therm (EC) = 14940851953 in*ozf
1 in*ozf = 0.000000 therm (EC)
Ví dụ
          Convert 15 therm (EC) to in*ozf:
          15 therm (EC) = 15 × 14940851953 in*ozf = 224112779290 in*ozf