Chuyển đổi therm (EC) sang megajoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (EC) [therm (EC)] sang đơn vị megajoule [MJ]
therm (EC) [therm (EC)]
megajoule [MJ]

therm (EC)

Định nghĩa:

megajoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm (EC) sang megajoule

therm (EC) [therm (EC)] megajoule [MJ]
0.01 therm (EC) 1.06 MJ
0.10 therm (EC) 10.55 MJ
1 therm (EC) 105.51 MJ
2 therm (EC) 211.01 MJ
3 therm (EC) 316.52 MJ
5 therm (EC) 527.53 MJ
10 therm (EC) 1055 MJ
20 therm (EC) 2110 MJ
50 therm (EC) 5275 MJ
100 therm (EC) 10551 MJ
1000 therm (EC) 105506 MJ

Cách chuyển đổi therm (EC) sang megajoule

1 therm (EC) = 105.51 MJ

1 MJ = 0.009478 therm (EC)

Ví dụ

Convert 15 therm (EC) to MJ:
15 therm (EC) = 15 × 105.51 MJ = 1583 MJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi therm (EC) sang các đơn vị Năng lượng khác