Chuyển đổi therm (EC) sang feet-pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (EC) [therm (EC)] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
therm (EC) [therm (EC)]
feet-pound [ft*lbf]

therm (EC)

Định nghĩa:

feet-pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm (EC) sang feet-pound

therm (EC) [therm (EC)] feet-pound [ft*lbf]
0.01 therm (EC) 778169 ft*lbf
0.10 therm (EC) 7781694 ft*lbf
1 therm (EC) 77816937 ft*lbf
2 therm (EC) 155633874 ft*lbf
3 therm (EC) 233450811 ft*lbf
5 therm (EC) 389084685 ft*lbf
10 therm (EC) 778169371 ft*lbf
20 therm (EC) 1556338742 ft*lbf
50 therm (EC) 3890846855 ft*lbf
100 therm (EC) 7781693710 ft*lbf
1000 therm (EC) 77816937099 ft*lbf

Cách chuyển đổi therm (EC) sang feet-pound

1 therm (EC) = 77816937 ft*lbf

1 ft*lbf = 0.000000 therm (EC)

Ví dụ

Convert 15 therm (EC) to ft*lbf:
15 therm (EC) = 15 × 77816937 ft*lbf = 1167254056 ft*lbf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi therm (EC) sang các đơn vị Năng lượng khác