Chuyển đổi therm (EC) sang calo (dinh dưỡng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (EC) [therm (EC)] sang đơn vị calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]
therm (EC) [therm (EC)]
calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]

therm (EC)

Định nghĩa:

calo (dinh dưỡng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm (EC) sang calo (dinh dưỡng)

therm (EC) [therm (EC)] calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]
0.01 therm (EC) 252.00 (nutritional)
0.10 therm (EC) 2520 (nutritional)
1 therm (EC) 25200 (nutritional)
2 therm (EC) 50399 (nutritional)
3 therm (EC) 75599 (nutritional)
5 therm (EC) 125998 (nutritional)
10 therm (EC) 251996 (nutritional)
20 therm (EC) 503992 (nutritional)
50 therm (EC) 1259979 (nutritional)
100 therm (EC) 2519958 (nutritional)
1000 therm (EC) 25199580 (nutritional)

Cách chuyển đổi therm (EC) sang calo (dinh dưỡng)

1 therm (EC) = 25200 (nutritional)

1 (nutritional) = 0.000040 therm (EC)

Ví dụ

Convert 15 therm (EC) to (nutritional):
15 therm (EC) = 15 × 25200 (nutritional) = 377994 (nutritional)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi therm (EC) sang các đơn vị Năng lượng khác