Chuyển đổi therm (EC) sang gigawatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (EC) [therm (EC)] sang đơn vị gigawatt-giờ [GW*h]
therm (EC) [therm (EC)]
gigawatt-giờ [GW*h]

therm (EC)

Định nghĩa:

gigawatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm (EC) sang gigawatt-giờ

therm (EC) [therm (EC)] gigawatt-giờ [GW*h]
0.01 therm (EC) 0.000000 GW*h
0.10 therm (EC) 0.000003 GW*h
1 therm (EC) 0.000029 GW*h
2 therm (EC) 0.000059 GW*h
3 therm (EC) 0.000088 GW*h
5 therm (EC) 0.000147 GW*h
10 therm (EC) 0.000293 GW*h
20 therm (EC) 0.000586 GW*h
50 therm (EC) 0.001465 GW*h
100 therm (EC) 0.002931 GW*h
1000 therm (EC) 0.0293 GW*h

Cách chuyển đổi therm (EC) sang gigawatt-giờ

1 therm (EC) = 0.000029 GW*h

1 GW*h = 34121 therm (EC)

Ví dụ

Convert 15 therm (EC) to GW*h:
15 therm (EC) = 15 × 0.000029 GW*h = 0.000440 GW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi therm (EC) sang các đơn vị Năng lượng khác