Chuyển đổi therm (EC) sang newton mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (EC) [therm (EC)] sang đơn vị newton mét [N*m]
therm (EC)
Định nghĩa:
newton mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm (EC) sang newton mét
| therm (EC) [therm (EC)] | newton mét [N*m] |
|---|---|
| 0.01 therm (EC) | 1055056 N*m |
| 0.10 therm (EC) | 10550560 N*m |
| 1 therm (EC) | 105505600 N*m |
| 2 therm (EC) | 211011200 N*m |
| 3 therm (EC) | 316516800 N*m |
| 5 therm (EC) | 527528000 N*m |
| 10 therm (EC) | 1055056000 N*m |
| 20 therm (EC) | 2110112000 N*m |
| 50 therm (EC) | 5275280000 N*m |
| 100 therm (EC) | 10550560000 N*m |
| 1000 therm (EC) | 105505600000 N*m |
Cách chuyển đổi therm (EC) sang newton mét
1 therm (EC) = 105505600 N*m
1 N*m = 0.000000 therm (EC)
Ví dụ
Convert 15 therm (EC) to N*m:
15 therm (EC) = 15 × 105505600 N*m = 1582584000 N*m