Chuyển đổi therm (EC) sang kiloton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (EC) [therm (EC)] sang đơn vị kiloton [kton]
therm (EC) [therm (EC)]
kiloton [kton]

therm (EC)

Định nghĩa:

kiloton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm (EC) sang kiloton

therm (EC) [therm (EC)] kiloton [kton]
0.01 therm (EC) 0.000000 kton
0.10 therm (EC) 0.000003 kton
1 therm (EC) 0.000025 kton
2 therm (EC) 0.000050 kton
3 therm (EC) 0.000076 kton
5 therm (EC) 0.000126 kton
10 therm (EC) 0.000252 kton
20 therm (EC) 0.000504 kton
50 therm (EC) 0.001261 kton
100 therm (EC) 0.002522 kton
1000 therm (EC) 0.0252 kton

Cách chuyển đổi therm (EC) sang kiloton

1 therm (EC) = 0.000025 kton

1 kton = 39657 therm (EC)

Ví dụ

Convert 15 therm (EC) to kton:
15 therm (EC) = 15 × 0.000025 kton = 0.000378 kton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi therm (EC) sang các đơn vị Năng lượng khác