Chuyển đổi therm (EC) sang Hằng số Rydberg
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (EC) [therm (EC)] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
      
      
      therm (EC)
Định nghĩa:
Hằng số Rydberg
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm (EC) sang Hằng số Rydberg
| therm (EC) [therm (EC)] | Hằng số Rydberg [Rydberg constant] | 
|---|---|
| 0.01 therm (EC) | 483998594230740267827200 Rydberg constant | 
| 0.10 therm (EC) | 4839985942307402544054272 Rydberg constant | 
| 1 therm (EC) | 48399859423074023293059072 Rydberg constant | 
| 2 therm (EC) | 96799718846148046586118144 Rydberg constant | 
| 3 therm (EC) | 145199578269222069879177216 Rydberg constant | 
| 5 therm (EC) | 241999297115370133645164544 Rydberg constant | 
| 10 therm (EC) | 483998594230740267290329088 Rydberg constant | 
| 20 therm (EC) | 967997188461480534580658176 Rydberg constant | 
| 50 therm (EC) | 2419992971153701199012691968 Rydberg constant | 
| 100 therm (EC) | 4839985942307402398025383936 Rydberg constant | 
| 1000 therm (EC) | 48399859423074023980253839360 Rydberg constant | 
Cách chuyển đổi therm (EC) sang Hằng số Rydberg
1 therm (EC) = 48399859423074023293059072 Rydberg constant
1 Rydberg constant = 0.000000 therm (EC)
Ví dụ
          Convert 15 therm (EC) to Rydberg constant:
          15 therm (EC) = 15 × 48399859423074023293059072 Rydberg constant = 725997891346110332216016896 Rydberg constant