Chuyển đổi pound-lực feet sang Hằng số Rydberg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực feet [lbf*ft] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
pound-lực feet [lbf*ft]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]

pound-lực feet

Định nghĩa:

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực feet sang Hằng số Rydberg

pound-lực feet [lbf*ft] Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
0.01 lbf*ft 6219707589075902 Rydberg constant
0.10 lbf*ft 62197075890759016 Rydberg constant
1 lbf*ft 621970758907590144 Rydberg constant
2 lbf*ft 1243941517815180288 Rydberg constant
3 lbf*ft 1865912276722770432 Rydberg constant
5 lbf*ft 3109853794537950720 Rydberg constant
10 lbf*ft 6219707589075901440 Rydberg constant
20 lbf*ft 12439415178151802880 Rydberg constant
50 lbf*ft 31098537945379508224 Rydberg constant
100 lbf*ft 62197075890759016448 Rydberg constant
1000 lbf*ft 621970758907590082560 Rydberg constant

Cách chuyển đổi pound-lực feet sang Hằng số Rydberg

1 lbf*ft = 621970758907590144 Rydberg constant

1 Rydberg constant = 0.000000 lbf*ft

Ví dụ

Convert 15 lbf*ft to Rydberg constant:
15 lbf*ft = 15 × 621970758907590144 Rydberg constant = 9329561383613851648 Rydberg constant

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi pound-lực feet sang các đơn vị Năng lượng khác