Chuyển đổi pound-lực feet sang millijoule
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực feet [lbf*ft] sang đơn vị millijoule [mJ]
pound-lực feet
Định nghĩa:
millijoule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực feet sang millijoule
| pound-lực feet [lbf*ft] | millijoule [mJ] |
|---|---|
| 0.01 lbf*ft | 13.56 mJ |
| 0.10 lbf*ft | 135.58 mJ |
| 1 lbf*ft | 1356 mJ |
| 2 lbf*ft | 2712 mJ |
| 3 lbf*ft | 4067 mJ |
| 5 lbf*ft | 6779 mJ |
| 10 lbf*ft | 13558 mJ |
| 20 lbf*ft | 27116 mJ |
| 50 lbf*ft | 67791 mJ |
| 100 lbf*ft | 135582 mJ |
| 1000 lbf*ft | 1355818 mJ |
Cách chuyển đổi pound-lực feet sang millijoule
1 lbf*ft = 1356 mJ
1 mJ = 0.000738 lbf*ft
Ví dụ
Convert 15 lbf*ft to mJ:
15 lbf*ft = 15 × 1356 mJ = 20337 mJ