Chuyển đổi pound-lực feet sang kilocalo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực feet [lbf*ft] sang đơn vị kilocalo (IT) [kcal (IT)]
pound-lực feet [lbf*ft]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]

pound-lực feet

Định nghĩa:

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực feet sang kilocalo (IT)

pound-lực feet [lbf*ft] kilocalo (IT) [kcal (IT)]
0.01 lbf*ft 0.000003 kcal (IT)
0.10 lbf*ft 0.000032 kcal (IT)
1 lbf*ft 0.000324 kcal (IT)
2 lbf*ft 0.000648 kcal (IT)
3 lbf*ft 0.000971 kcal (IT)
5 lbf*ft 0.001619 kcal (IT)
10 lbf*ft 0.003238 kcal (IT)
20 lbf*ft 0.006477 kcal (IT)
50 lbf*ft 0.0162 kcal (IT)
100 lbf*ft 0.0324 kcal (IT)
1000 lbf*ft 0.3238 kcal (IT)

Cách chuyển đổi pound-lực feet sang kilocalo (IT)

1 lbf*ft = 0.000324 kcal (IT)

1 kcal (IT) = 3088 lbf*ft

Ví dụ

Convert 15 lbf*ft to kcal (IT):
15 lbf*ft = 15 × 0.000324 kcal (IT) = 0.004857 kcal (IT)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi pound-lực feet sang các đơn vị Năng lượng khác