Chuyển đổi pound-lực feet sang mã lực giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực feet [lbf*ft] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
pound-lực feet [lbf*ft]
mã lực giờ [hp*h]

pound-lực feet

Định nghĩa:

mã lực giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực feet sang mã lực giờ

pound-lực feet [lbf*ft] mã lực giờ [hp*h]
0.01 lbf*ft 0.000000 hp*h
0.10 lbf*ft 0.000000 hp*h
1 lbf*ft 0.000001 hp*h
2 lbf*ft 0.000001 hp*h
3 lbf*ft 0.000002 hp*h
5 lbf*ft 0.000003 hp*h
10 lbf*ft 0.000005 hp*h
20 lbf*ft 0.000010 hp*h
50 lbf*ft 0.000025 hp*h
100 lbf*ft 0.000051 hp*h
1000 lbf*ft 0.000505 hp*h

Cách chuyển đổi pound-lực feet sang mã lực giờ

1 lbf*ft = 0.000001 hp*h

1 hp*h = 1980000 lbf*ft

Ví dụ

Convert 15 lbf*ft to hp*h:
15 lbf*ft = 15 × 0.000001 hp*h = 0.000008 hp*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi pound-lực feet sang các đơn vị Năng lượng khác