Chuyển đổi pound-lực feet sang megawatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực feet [lbf*ft] sang đơn vị megawatt-giờ [MW*h]
pound-lực feet [lbf*ft]
megawatt-giờ [MW*h]

pound-lực feet

Định nghĩa:

megawatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực feet sang megawatt-giờ

pound-lực feet [lbf*ft] megawatt-giờ [MW*h]
0.01 lbf*ft 0.000000 MW*h
0.10 lbf*ft 0.000000 MW*h
1 lbf*ft 0.000000 MW*h
2 lbf*ft 0.000000 MW*h
3 lbf*ft 0.000000 MW*h
5 lbf*ft 0.000000 MW*h
10 lbf*ft 0.000000 MW*h
20 lbf*ft 0.000000 MW*h
50 lbf*ft 0.000000 MW*h
100 lbf*ft 0.000000 MW*h
1000 lbf*ft 0.000000 MW*h

Cách chuyển đổi pound-lực feet sang megawatt-giờ

1 lbf*ft = 0.000000 MW*h

1 MW*h = 2655223737 lbf*ft

Ví dụ

Convert 15 lbf*ft to MW*h:
15 lbf*ft = 15 × 0.000000 MW*h = 0.000000 MW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi pound-lực feet sang các đơn vị Năng lượng khác