Chuyển đổi pound-lực feet sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực feet [lbf*ft] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
      
      
      pound-lực feet
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực feet sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
| pound-lực feet [lbf*ft] | tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | 
|---|---|
| 0.01 lbf*ft | 0.000000 (US) | 
| 0.10 lbf*ft | 0.000000 (US) | 
| 1 lbf*ft | 0.000000 (US) | 
| 2 lbf*ft | 0.000000 (US) | 
| 3 lbf*ft | 0.000000 (US) | 
| 5 lbf*ft | 0.000000 (US) | 
| 10 lbf*ft | 0.000000 (US) | 
| 20 lbf*ft | 0.000000 (US) | 
| 50 lbf*ft | 0.000000 (US) | 
| 100 lbf*ft | 0.000000 (US) | 
| 1000 lbf*ft | 0.000000 (US) | 
Cách chuyển đổi pound-lực feet sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
1 lbf*ft = 0.000000 (US)
1 (US) = 4707924037 lbf*ft
Ví dụ
          Convert 15 lbf*ft to (US):
          15 lbf*ft = 15 × 0.000000 (US) = 0.000000 (US)