Chuyển đổi pound-lực feet sang kilowatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực feet [lbf*ft] sang đơn vị kilowatt-giờ [kW*h]
pound-lực feet [lbf*ft]
kilowatt-giờ [kW*h]

pound-lực feet

Định nghĩa:

kilowatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực feet sang kilowatt-giờ

pound-lực feet [lbf*ft] kilowatt-giờ [kW*h]
0.01 lbf*ft 0.000000 kW*h
0.10 lbf*ft 0.000000 kW*h
1 lbf*ft 0.000000 kW*h
2 lbf*ft 0.000001 kW*h
3 lbf*ft 0.000001 kW*h
5 lbf*ft 0.000002 kW*h
10 lbf*ft 0.000004 kW*h
20 lbf*ft 0.000008 kW*h
50 lbf*ft 0.000019 kW*h
100 lbf*ft 0.000038 kW*h
1000 lbf*ft 0.000377 kW*h

Cách chuyển đổi pound-lực feet sang kilowatt-giờ

1 lbf*ft = 0.000000 kW*h

1 kW*h = 2655224 lbf*ft

Ví dụ

Convert 15 lbf*ft to kW*h:
15 lbf*ft = 15 × 0.000000 kW*h = 0.000006 kW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi pound-lực feet sang các đơn vị Năng lượng khác