Chuyển đổi pound-lực feet sang gigawatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực feet [lbf*ft] sang đơn vị gigawatt-giờ [GW*h]
pound-lực feet [lbf*ft]
gigawatt-giờ [GW*h]

pound-lực feet

Định nghĩa:

gigawatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực feet sang gigawatt-giờ

pound-lực feet [lbf*ft] gigawatt-giờ [GW*h]
0.01 lbf*ft 0.000000 GW*h
0.10 lbf*ft 0.000000 GW*h
1 lbf*ft 0.000000 GW*h
2 lbf*ft 0.000000 GW*h
3 lbf*ft 0.000000 GW*h
5 lbf*ft 0.000000 GW*h
10 lbf*ft 0.000000 GW*h
20 lbf*ft 0.000000 GW*h
50 lbf*ft 0.000000 GW*h
100 lbf*ft 0.000000 GW*h
1000 lbf*ft 0.000000 GW*h

Cách chuyển đổi pound-lực feet sang gigawatt-giờ

1 lbf*ft = 0.000000 GW*h

1 GW*h = 2655223737460 lbf*ft

Ví dụ

Convert 15 lbf*ft to GW*h:
15 lbf*ft = 15 × 0.000000 GW*h = 0.000000 GW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi pound-lực feet sang các đơn vị Năng lượng khác