Chuyển đổi kilojoule sang therm (EC)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule [kJ] sang đơn vị therm (EC) [therm (EC)]
kilojoule [kJ]
therm (EC) [therm (EC)]

kilojoule

Định nghĩa:

therm (EC)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilojoule sang therm (EC)

kilojoule [kJ] therm (EC) [therm (EC)]
0.01 kJ 0.000000 therm (EC)
0.10 kJ 0.000001 therm (EC)
1 kJ 0.000009 therm (EC)
2 kJ 0.000019 therm (EC)
3 kJ 0.000028 therm (EC)
5 kJ 0.000047 therm (EC)
10 kJ 0.000095 therm (EC)
20 kJ 0.000190 therm (EC)
50 kJ 0.000474 therm (EC)
100 kJ 0.000948 therm (EC)
1000 kJ 0.009478 therm (EC)

Cách chuyển đổi kilojoule sang therm (EC)

1 kJ = 0.000009 therm (EC)

1 therm (EC) = 105506 kJ

Ví dụ

Convert 15 kJ to therm (EC):
15 kJ = 15 × 0.000009 therm (EC) = 0.000142 therm (EC)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilojoule sang các đơn vị Năng lượng khác