Chuyển đổi kilojoule sang gram-lực mét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule [kJ] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
      
      
      kilojoule
Định nghĩa:
gram-lực mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilojoule sang gram-lực mét
| kilojoule [kJ] | gram-lực mét [gf*m] | 
|---|---|
| 0.01 kJ | 1020 gf*m | 
| 0.10 kJ | 10197 gf*m | 
| 1 kJ | 101972 gf*m | 
| 2 kJ | 203943 gf*m | 
| 3 kJ | 305915 gf*m | 
| 5 kJ | 509858 gf*m | 
| 10 kJ | 1019716 gf*m | 
| 20 kJ | 2039432 gf*m | 
| 50 kJ | 5098581 gf*m | 
| 100 kJ | 10197162 gf*m | 
| 1000 kJ | 101971621 gf*m | 
Cách chuyển đổi kilojoule sang gram-lực mét
1 kJ = 101972 gf*m
1 gf*m = 0.000010 kJ
Ví dụ
          Convert 15 kJ to gf*m:
          15 kJ = 15 × 101972 gf*m = 1529574 gf*m