Chuyển đổi kilojoule sang attojoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule [kJ] sang đơn vị attojoule [aJ]
kilojoule [kJ]
attojoule [aJ]

kilojoule

Định nghĩa:

attojoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilojoule sang attojoule

kilojoule [kJ] attojoule [aJ]
0.01 kJ 9999999999999997952 aJ
0.10 kJ 100000000000000000000 aJ
1 kJ 999999999999999868928 aJ
2 kJ 1999999999999999737856 aJ
3 kJ 2999999999999999475712 aJ
5 kJ 4999999999999998951424 aJ
10 kJ 9999999999999997902848 aJ
20 kJ 19999999999999995805696 aJ
50 kJ 49999999999999995805696 aJ
100 kJ 99999999999999991611392 aJ
1000 kJ 999999999999999849005056 aJ

Cách chuyển đổi kilojoule sang attojoule

1 kJ = 999999999999999868928 aJ

1 aJ = 0.000000 kJ

Ví dụ

Convert 15 kJ to aJ:
15 kJ = 15 × 999999999999999868928 aJ = 14999999999999997902848 aJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilojoule sang các đơn vị Năng lượng khác