Chuyển đổi kilojoule sang megajoule
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule [kJ] sang đơn vị megajoule [MJ]
      
      
      kilojoule
Định nghĩa:
megajoule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilojoule sang megajoule
| kilojoule [kJ] | megajoule [MJ] | 
|---|---|
| 0.01 kJ | 0.000010 MJ | 
| 0.10 kJ | 0.000100 MJ | 
| 1 kJ | 0.001000 MJ | 
| 2 kJ | 0.002000 MJ | 
| 3 kJ | 0.003000 MJ | 
| 5 kJ | 0.005000 MJ | 
| 10 kJ | 0.0100 MJ | 
| 20 kJ | 0.0200 MJ | 
| 50 kJ | 0.0500 MJ | 
| 100 kJ | 0.1000 MJ | 
| 1000 kJ | 1.00 MJ | 
Cách chuyển đổi kilojoule sang megajoule
1 kJ = 0.001000 MJ
1 MJ = 1000 kJ
Ví dụ
          Convert 15 kJ to MJ:
          15 kJ = 15 × 0.001000 MJ = 0.015000 MJ