Chuyển đổi kilojoule sang kilocalo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule [kJ] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
kilojoule [kJ]
kilocalo (th) [kcal (th)]

kilojoule

Định nghĩa:

kilocalo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilojoule sang kilocalo (th)

kilojoule [kJ] kilocalo (th) [kcal (th)]
0.01 kJ 0.002390 kcal (th)
0.10 kJ 0.0239 kcal (th)
1 kJ 0.2390 kcal (th)
2 kJ 0.4780 kcal (th)
3 kJ 0.7170 kcal (th)
5 kJ 1.20 kcal (th)
10 kJ 2.39 kcal (th)
20 kJ 4.78 kcal (th)
50 kJ 11.95 kcal (th)
100 kJ 23.90 kcal (th)
1000 kJ 239.01 kcal (th)

Cách chuyển đổi kilojoule sang kilocalo (th)

1 kJ = 0.239006 kcal (th)

1 kcal (th) = 4.18 kJ

Ví dụ

Convert 15 kJ to kcal (th):
15 kJ = 15 × 0.239006 kcal (th) = 3.59 kcal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilojoule sang các đơn vị Năng lượng khác