Chuyển đổi kilojoule sang calo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule [kJ] sang đơn vị calo (th) [cal (th)]
kilojoule [kJ]
calo (th) [cal (th)]

kilojoule

Định nghĩa:

calo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilojoule sang calo (th)

kilojoule [kJ] calo (th) [cal (th)]
0.01 kJ 2.39 cal (th)
0.10 kJ 23.90 cal (th)
1 kJ 239.01 cal (th)
2 kJ 478.01 cal (th)
3 kJ 717.02 cal (th)
5 kJ 1195 cal (th)
10 kJ 2390 cal (th)
20 kJ 4780 cal (th)
50 kJ 11950 cal (th)
100 kJ 23901 cal (th)
1000 kJ 239006 cal (th)

Cách chuyển đổi kilojoule sang calo (th)

1 kJ = 239.01 cal (th)

1 cal (th) = 0.004184 kJ

Ví dụ

Convert 15 kJ to cal (th):
15 kJ = 15 × 239.01 cal (th) = 3585 cal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilojoule sang các đơn vị Năng lượng khác