Chuyển đổi kilojoule sang ounce-lực inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule [kJ] sang đơn vị ounce-lực inch [ozf*in]
kilojoule [kJ]
ounce-lực inch [ozf*in]

kilojoule

Định nghĩa:

ounce-lực inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilojoule sang ounce-lực inch

kilojoule [kJ] ounce-lực inch [ozf*in]
0.01 kJ 1416 ozf*in
0.10 kJ 14161 ozf*in
1 kJ 141612 ozf*in
2 kJ 283224 ozf*in
3 kJ 424836 ozf*in
5 kJ 708060 ozf*in
10 kJ 1416119 ozf*in
20 kJ 2832239 ozf*in
50 kJ 7080597 ozf*in
100 kJ 14161193 ozf*in
1000 kJ 141611933 ozf*in

Cách chuyển đổi kilojoule sang ounce-lực inch

1 kJ = 141612 ozf*in

1 ozf*in = 0.000007 kJ

Ví dụ

Convert 15 kJ to ozf*in:
15 kJ = 15 × 141612 ozf*in = 2124179 ozf*in

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilojoule sang các đơn vị Năng lượng khác