Chuyển đổi kilojoule sang pound-lực inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule [kJ] sang đơn vị pound-lực inch [lbf*in]
kilojoule [kJ]
pound-lực inch [lbf*in]

kilojoule

Định nghĩa:

pound-lực inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilojoule sang pound-lực inch

kilojoule [kJ] pound-lực inch [lbf*in]
0.01 kJ 88.51 lbf*in
0.10 kJ 885.07 lbf*in
1 kJ 8851 lbf*in
2 kJ 17701 lbf*in
3 kJ 26552 lbf*in
5 kJ 44254 lbf*in
10 kJ 88507 lbf*in
20 kJ 177015 lbf*in
50 kJ 442537 lbf*in
100 kJ 885075 lbf*in
1000 kJ 8850746 lbf*in

Cách chuyển đổi kilojoule sang pound-lực inch

1 kJ = 8851 lbf*in

1 lbf*in = 0.000113 kJ

Ví dụ

Convert 15 kJ to lbf*in:
15 kJ = 15 × 8851 lbf*in = 132761 lbf*in

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilojoule sang các đơn vị Năng lượng khác