Chuyển đổi kilojoule sang centimét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule [kJ] sang đơn vị centimét [centimeter]
      
      
      kilojoule
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilojoule sang centimét
| kilojoule [kJ] | centimét [centimeter] | 
|---|---|
| 0.01 kJ | 101.97 centimeter | 
| 0.10 kJ | 1020 centimeter | 
| 1 kJ | 10197 centimeter | 
| 2 kJ | 20394 centimeter | 
| 3 kJ | 30591 centimeter | 
| 5 kJ | 50986 centimeter | 
| 10 kJ | 101972 centimeter | 
| 20 kJ | 203943 centimeter | 
| 50 kJ | 509858 centimeter | 
| 100 kJ | 1019716 centimeter | 
| 1000 kJ | 10197162 centimeter | 
Cách chuyển đổi kilojoule sang centimét
1 kJ = 10197 centimeter
1 centimeter = 0.000098 kJ
Ví dụ
          Convert 15 kJ to centimeter:
          15 kJ = 15 × 10197 centimeter = 152957 centimeter