Chuyển đổi kilojoule sang mã lực (hệ mét) giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule [kJ] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
kilojoule
Định nghĩa:
mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilojoule sang mã lực (hệ mét) giờ
| kilojoule [kJ] | mã lực (hệ mét) giờ [hour] |
|---|---|
| 0.01 kJ | 0.000004 hour |
| 0.10 kJ | 0.000038 hour |
| 1 kJ | 0.000378 hour |
| 2 kJ | 0.000755 hour |
| 3 kJ | 0.001133 hour |
| 5 kJ | 0.001888 hour |
| 10 kJ | 0.003777 hour |
| 20 kJ | 0.007553 hour |
| 50 kJ | 0.0189 hour |
| 100 kJ | 0.0378 hour |
| 1000 kJ | 0.3777 hour |
Cách chuyển đổi kilojoule sang mã lực (hệ mét) giờ
1 kJ = 0.000378 hour
1 hour = 2648 kJ
Ví dụ
Convert 15 kJ to hour:
15 kJ = 15 × 0.000378 hour = 0.005665 hour