Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang therm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] sang đơn vị therm [therm]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Định nghĩa:
therm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang therm
| tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] | therm [therm] |
|---|---|
| 0.01 @kiloliter | 3.81 therm |
| 0.10 @kiloliter | 38.10 therm |
| 1 @kiloliter | 381.00 therm |
| 2 @kiloliter | 762.00 therm |
| 3 @kiloliter | 1143 therm |
| 5 @kiloliter | 1905 therm |
| 10 @kiloliter | 3810 therm |
| 20 @kiloliter | 7620 therm |
| 50 @kiloliter | 19050 therm |
| 100 @kiloliter | 38100 therm |
| 1000 @kiloliter | 381000 therm |
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang therm
1 @kiloliter = 381.00 therm
1 therm = 0.002625 @kiloliter
Ví dụ
Convert 15 @kiloliter to therm:
15 @kiloliter = 15 × 381.00 therm = 5715 therm