Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang kilocalo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] sang đơn vị kilocalo (IT) [kcal (IT)]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang kilocalo (IT)

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] kilocalo (IT) [kcal (IT)]
0.01 @kiloliter 96010 kcal (IT)
0.10 @kiloliter 960104 kcal (IT)
1 @kiloliter 9601038 kcal (IT)
2 @kiloliter 19202077 kcal (IT)
3 @kiloliter 28803115 kcal (IT)
5 @kiloliter 48005192 kcal (IT)
10 @kiloliter 96010385 kcal (IT)
20 @kiloliter 192020770 kcal (IT)
50 @kiloliter 480051925 kcal (IT)
100 @kiloliter 960103850 kcal (IT)
1000 @kiloliter 9601038498 kcal (IT)

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang kilocalo (IT)

1 @kiloliter = 9601038 kcal (IT)

1 kcal (IT) = 0.000000 @kiloliter

Ví dụ

Convert 15 @kiloliter to kcal (IT):
15 @kiloliter = 15 × 9601038 kcal (IT) = 144015577 kcal (IT)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang các đơn vị Năng lượng khác