Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang kilowatt-giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] sang đơn vị kilowatt-giờ [kW*h]
      
      
      tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Định nghĩa:
kilowatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang kilowatt-giờ
| tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] | kilowatt-giờ [kW*h] | 
|---|---|
| 0.01 @kiloliter | 111.66 kW*h | 
| 0.10 @kiloliter | 1117 kW*h | 
| 1 @kiloliter | 11166 kW*h | 
| 2 @kiloliter | 22332 kW*h | 
| 3 @kiloliter | 33498 kW*h | 
| 5 @kiloliter | 55830 kW*h | 
| 10 @kiloliter | 111660 kW*h | 
| 20 @kiloliter | 223320 kW*h | 
| 50 @kiloliter | 558300 kW*h | 
| 100 @kiloliter | 1116601 kW*h | 
| 1000 @kiloliter | 11166008 kW*h | 
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang kilowatt-giờ
1 @kiloliter = 11166 kW*h
1 kW*h = 0.000090 @kiloliter
Ví dụ
          Convert 15 @kiloliter to kW*h:
          15 @kiloliter = 15 × 11166 kW*h = 167490 kW*h