Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang kilowatt-giây
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] sang đơn vị kilowatt-giây [kW*s]
      
      
      tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Định nghĩa:
kilowatt-giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang kilowatt-giây
| tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] | kilowatt-giây [kW*s] | 
|---|---|
| 0.01 @kiloliter | 401976 kW*s | 
| 0.10 @kiloliter | 4019763 kW*s | 
| 1 @kiloliter | 40197628 kW*s | 
| 2 @kiloliter | 80395256 kW*s | 
| 3 @kiloliter | 120592884 kW*s | 
| 5 @kiloliter | 200988140 kW*s | 
| 10 @kiloliter | 401976280 kW*s | 
| 20 @kiloliter | 803952560 kW*s | 
| 50 @kiloliter | 2009881399 kW*s | 
| 100 @kiloliter | 4019762798 kW*s | 
| 1000 @kiloliter | 40197627985 kW*s | 
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang kilowatt-giây
1 @kiloliter = 40197628 kW*s
1 kW*s = 0.000000 @kiloliter
Ví dụ
          Convert 15 @kiloliter to kW*s:
          15 @kiloliter = 15 × 40197628 kW*s = 602964420 kW*s