Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang megajoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] sang đơn vị megajoule [MJ]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
megajoule [MJ]

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

megajoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang megajoule

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] megajoule [MJ]
0.01 @kiloliter 401.98 MJ
0.10 @kiloliter 4020 MJ
1 @kiloliter 40198 MJ
2 @kiloliter 80395 MJ
3 @kiloliter 120593 MJ
5 @kiloliter 200988 MJ
10 @kiloliter 401976 MJ
20 @kiloliter 803953 MJ
50 @kiloliter 2009881 MJ
100 @kiloliter 4019763 MJ
1000 @kiloliter 40197628 MJ

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang megajoule

1 @kiloliter = 40198 MJ

1 MJ = 0.000025 @kiloliter

Ví dụ

Convert 15 @kiloliter to MJ:
15 @kiloliter = 15 × 40198 MJ = 602964 MJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang các đơn vị Năng lượng khác