Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang megawatt-giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] sang đơn vị megawatt-giờ [MW*h]
      
      
      tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Định nghĩa:
megawatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang megawatt-giờ
| tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] | megawatt-giờ [MW*h] | 
|---|---|
| 0.01 @kiloliter | 0.1117 MW*h | 
| 0.10 @kiloliter | 1.12 MW*h | 
| 1 @kiloliter | 11.17 MW*h | 
| 2 @kiloliter | 22.33 MW*h | 
| 3 @kiloliter | 33.50 MW*h | 
| 5 @kiloliter | 55.83 MW*h | 
| 10 @kiloliter | 111.66 MW*h | 
| 20 @kiloliter | 223.32 MW*h | 
| 50 @kiloliter | 558.30 MW*h | 
| 100 @kiloliter | 1117 MW*h | 
| 1000 @kiloliter | 11166 MW*h | 
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang megawatt-giờ
1 @kiloliter = 11.17 MW*h
1 MW*h = 0.089558 @kiloliter
Ví dụ
          Convert 15 @kiloliter to MW*h:
          15 @kiloliter = 15 × 11.17 MW*h = 167.49 MW*h