Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang inch-ounce
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] sang đơn vị inch-ounce [in*ozf]
      
      
      tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Định nghĩa:
inch-ounce
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang inch-ounce
| tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] | inch-ounce [in*ozf] | 
|---|---|
| 0.01 @kiloliter | 56924637988 in*ozf | 
| 0.10 @kiloliter | 569246379880 in*ozf | 
| 1 @kiloliter | 5692463798796 in*ozf | 
| 2 @kiloliter | 11384927597592 in*ozf | 
| 3 @kiloliter | 17077391396388 in*ozf | 
| 5 @kiloliter | 28462318993979 in*ozf | 
| 10 @kiloliter | 56924637987959 in*ozf | 
| 20 @kiloliter | 113849275975918 in*ozf | 
| 50 @kiloliter | 284623189939795 in*ozf | 
| 100 @kiloliter | 569246379879590 in*ozf | 
| 1000 @kiloliter | 5692463798795896 in*ozf | 
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang inch-ounce
1 @kiloliter = 5692463798796 in*ozf
1 in*ozf = 0.000000 @kiloliter
Ví dụ
          Convert 15 @kiloliter to in*ozf:
          15 @kiloliter = 15 × 5692463798796 in*ozf = 85386956981938 in*ozf