Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang kiloton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] sang đơn vị kiloton [kton]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
kiloton [kton]

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

kiloton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang kiloton

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] kiloton [kton]
0.01 @kiloliter 0.000096 kton
0.10 @kiloliter 0.000961 kton
1 @kiloliter 0.009607 kton
2 @kiloliter 0.0192 kton
3 @kiloliter 0.0288 kton
5 @kiloliter 0.0480 kton
10 @kiloliter 0.0961 kton
20 @kiloliter 0.1921 kton
50 @kiloliter 0.4804 kton
100 @kiloliter 0.9607 kton
1000 @kiloliter 9.61 kton

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang kiloton

1 @kiloliter = 0.009607 kton

1 kton = 104.09 @kiloliter

Ví dụ

Convert 15 @kiloliter to kton:
15 @kiloliter = 15 × 0.009607 kton = 0.144112 kton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang các đơn vị Năng lượng khác