Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang gigawatt-giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] sang đơn vị gigawatt-giờ [GW*h]
      
      
      tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Định nghĩa:
gigawatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang gigawatt-giờ
| tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] | gigawatt-giờ [GW*h] | 
|---|---|
| 0.01 @kiloliter | 0.000112 GW*h | 
| 0.10 @kiloliter | 0.001117 GW*h | 
| 1 @kiloliter | 0.0112 GW*h | 
| 2 @kiloliter | 0.0223 GW*h | 
| 3 @kiloliter | 0.0335 GW*h | 
| 5 @kiloliter | 0.0558 GW*h | 
| 10 @kiloliter | 0.1117 GW*h | 
| 20 @kiloliter | 0.2233 GW*h | 
| 50 @kiloliter | 0.5583 GW*h | 
| 100 @kiloliter | 1.12 GW*h | 
| 1000 @kiloliter | 11.17 GW*h | 
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang gigawatt-giờ
1 @kiloliter = 0.011166 GW*h
1 GW*h = 89.56 @kiloliter
Ví dụ
          Convert 15 @kiloliter to GW*h:
          15 @kiloliter = 15 × 0.011166 GW*h = 0.167490 GW*h