Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
      
      
      tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
| tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] | tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | 
|---|---|
| 0.01 @kiloliter | 0.0630 (US) | 
| 0.10 @kiloliter | 0.6298 (US) | 
| 1 @kiloliter | 6.30 (US) | 
| 2 @kiloliter | 12.60 (US) | 
| 3 @kiloliter | 18.89 (US) | 
| 5 @kiloliter | 31.49 (US) | 
| 10 @kiloliter | 62.98 (US) | 
| 20 @kiloliter | 125.95 (US) | 
| 50 @kiloliter | 314.88 (US) | 
| 100 @kiloliter | 629.75 (US) | 
| 1000 @kiloliter | 6298 (US) | 
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
1 @kiloliter = 6.30 (US)
1 (US) = 0.158793 @kiloliter
Ví dụ
          Convert 15 @kiloliter to (US):
          15 @kiloliter = 15 × 6.30 (US) = 94.46 (US)