Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang feet-pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
feet-pound [ft*lbf]

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

feet-pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang feet-pound

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] feet-pound [ft*lbf]
0.01 @kiloliter 296482489 ft*lbf
0.10 @kiloliter 2964824889 ft*lbf
1 @kiloliter 29648248893 ft*lbf
2 @kiloliter 59296497786 ft*lbf
3 @kiloliter 88944746679 ft*lbf
5 @kiloliter 148241244465 ft*lbf
10 @kiloliter 296482488930 ft*lbf
20 @kiloliter 592964977860 ft*lbf
50 @kiloliter 1482412444651 ft*lbf
100 @kiloliter 2964824889302 ft*lbf
1000 @kiloliter 29648248893020 ft*lbf

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang feet-pound

1 @kiloliter = 29648248893 ft*lbf

1 ft*lbf = 0.000000 @kiloliter

Ví dụ

Convert 15 @kiloliter to ft*lbf:
15 @kiloliter = 15 × 29648248893 ft*lbf = 444723733395 ft*lbf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang các đơn vị Năng lượng khác