Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang gigajoule
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] sang đơn vị gigajoule [GJ]
      
      
      tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Định nghĩa:
gigajoule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang gigajoule
| tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] | gigajoule [GJ] | 
|---|---|
| 0.01 @kiloliter | 0.4020 GJ | 
| 0.10 @kiloliter | 4.02 GJ | 
| 1 @kiloliter | 40.20 GJ | 
| 2 @kiloliter | 80.40 GJ | 
| 3 @kiloliter | 120.59 GJ | 
| 5 @kiloliter | 200.99 GJ | 
| 10 @kiloliter | 401.98 GJ | 
| 20 @kiloliter | 803.95 GJ | 
| 50 @kiloliter | 2010 GJ | 
| 100 @kiloliter | 4020 GJ | 
| 1000 @kiloliter | 40198 GJ | 
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang gigajoule
1 @kiloliter = 40.20 GJ
1 GJ = 0.024877 @kiloliter
Ví dụ
          Convert 15 @kiloliter to GJ:
          15 @kiloliter = 15 × 40.20 GJ = 602.96 GJ