Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang Btu (IT)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] sang đơn vị Btu (IT) [Btu (IT), Btu]
      
      
      tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Định nghĩa:
Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang Btu (IT)
| tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] | Btu (IT) [Btu (IT), Btu] | 
|---|---|
| 0.01 @kiloliter | 381000 Btu (IT), Btu | 
| 0.10 @kiloliter | 3810000 Btu (IT), Btu | 
| 1 @kiloliter | 38100000 Btu (IT), Btu | 
| 2 @kiloliter | 76200000 Btu (IT), Btu | 
| 3 @kiloliter | 114300000 Btu (IT), Btu | 
| 5 @kiloliter | 190500000 Btu (IT), Btu | 
| 10 @kiloliter | 381000000 Btu (IT), Btu | 
| 20 @kiloliter | 762000000 Btu (IT), Btu | 
| 50 @kiloliter | 1905000000 Btu (IT), Btu | 
| 100 @kiloliter | 3810000000 Btu (IT), Btu | 
| 1000 @kiloliter | 38100000000 Btu (IT), Btu | 
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang Btu (IT)
1 @kiloliter = 38100000 Btu (IT), Btu
1 Btu (IT), Btu = 0.000000 @kiloliter
Ví dụ
          Convert 15 @kiloliter to Btu (IT), Btu:
          15 @kiloliter = 15 × 38100000 Btu (IT), Btu = 571500000 Btu (IT), Btu