Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang mega Btu (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] sang đơn vị mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
mega Btu (IT) [MBtu (IT)]

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

mega Btu (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang mega Btu (IT)

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
0.01 @kiloliter 0.3810 MBtu (IT)
0.10 @kiloliter 3.81 MBtu (IT)
1 @kiloliter 38.10 MBtu (IT)
2 @kiloliter 76.20 MBtu (IT)
3 @kiloliter 114.30 MBtu (IT)
5 @kiloliter 190.50 MBtu (IT)
10 @kiloliter 381.00 MBtu (IT)
20 @kiloliter 762.00 MBtu (IT)
50 @kiloliter 1905 MBtu (IT)
100 @kiloliter 3810 MBtu (IT)
1000 @kiloliter 38100 MBtu (IT)

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang mega Btu (IT)

1 @kiloliter = 38.10 MBtu (IT)

1 MBtu (IT) = 0.026247 @kiloliter

Ví dụ

Convert 15 @kiloliter to MBtu (IT):
15 @kiloliter = 15 × 38.10 MBtu (IT) = 571.50 MBtu (IT)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang các đơn vị Năng lượng khác