Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang mã lực giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
mã lực giờ [hp*h]

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

mã lực giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang mã lực giờ

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] mã lực giờ [hp*h]
0.01 @kiloliter 149.74 hp*h
0.10 @kiloliter 1497 hp*h
1 @kiloliter 14974 hp*h
2 @kiloliter 29948 hp*h
3 @kiloliter 44922 hp*h
5 @kiloliter 74869 hp*h
10 @kiloliter 149739 hp*h
20 @kiloliter 299477 hp*h
50 @kiloliter 748693 hp*h
100 @kiloliter 1497386 hp*h
1000 @kiloliter 14973863 hp*h

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang mã lực giờ

1 @kiloliter = 14974 hp*h

1 hp*h = 0.000067 @kiloliter

Ví dụ

Convert 15 @kiloliter to hp*h:
15 @kiloliter = 15 × 14974 hp*h = 224608 hp*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang các đơn vị Năng lượng khác