Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang nanojoule
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] sang đơn vị nanojoule [nJ]
      
      
      tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Định nghĩa:
nanojoule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang nanojoule
| tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] | nanojoule [nJ] | 
|---|---|
| 0.01 @kiloliter | 401976279848219968 nJ | 
| 0.10 @kiloliter | 4019762798482199552 nJ | 
| 1 @kiloliter | 40197627984821993472 nJ | 
| 2 @kiloliter | 80395255969643986944 nJ | 
| 3 @kiloliter | 120592883954465980416 nJ | 
| 5 @kiloliter | 200988139924109983744 nJ | 
| 10 @kiloliter | 401976279848219967488 nJ | 
| 20 @kiloliter | 803952559696439934976 nJ | 
| 50 @kiloliter | 2009881399241099706368 nJ | 
| 100 @kiloliter | 4019762798482199412736 nJ | 
| 1000 @kiloliter | 40197627984821989933056 nJ | 
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang nanojoule
1 @kiloliter = 40197627984821993472 nJ
1 nJ = 0.000000 @kiloliter
Ví dụ
          Convert 15 @kiloliter to nJ:
          15 @kiloliter = 15 × 40197627984821993472 nJ = 602964419772329885696 nJ