Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang kilocalo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
kilocalo (th) [kcal (th)]

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

kilocalo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang kilocalo (th)

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] kilocalo (th) [kcal (th)]
0.01 @kiloliter 96075 kcal (th)
0.10 @kiloliter 960746 kcal (th)
1 @kiloliter 9607464 kcal (th)
2 @kiloliter 19214927 kcal (th)
3 @kiloliter 28822391 kcal (th)
5 @kiloliter 48037318 kcal (th)
10 @kiloliter 96074637 kcal (th)
20 @kiloliter 192149273 kcal (th)
50 @kiloliter 480373183 kcal (th)
100 @kiloliter 960746367 kcal (th)
1000 @kiloliter 9607463668 kcal (th)

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang kilocalo (th)

1 @kiloliter = 9607464 kcal (th)

1 kcal (th) = 0.000000 @kiloliter

Ví dụ

Convert 15 @kiloliter to kcal (th):
15 @kiloliter = 15 × 9607464 kcal (th) = 144111955 kcal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang các đơn vị Năng lượng khác