Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang gigaton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] sang đơn vị gigaton [Gton]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
gigaton [Gton]

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

gigaton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang gigaton

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] gigaton [Gton]
0.01 @kiloliter 0.000000 Gton
0.10 @kiloliter 0.000000 Gton
1 @kiloliter 0.000000 Gton
2 @kiloliter 0.000000 Gton
3 @kiloliter 0.000000 Gton
5 @kiloliter 0.000000 Gton
10 @kiloliter 0.000000 Gton
20 @kiloliter 0.000000 Gton
50 @kiloliter 0.000000 Gton
100 @kiloliter 0.000001 Gton
1000 @kiloliter 0.000010 Gton

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang gigaton

1 @kiloliter = 0.000000 Gton

1 Gton = 104085744 @kiloliter

Ví dụ

Convert 15 @kiloliter to Gton:
15 @kiloliter = 15 × 0.000000 Gton = 0.000000 Gton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít sang các đơn vị Năng lượng khác