Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 6 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)]

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Virtual Tributary 6 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 6 (tải trọng)

terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)]
0.01 def.) 13333 (payload)
0.10 def.) 133333 (payload)
1 def.) 1333333 (payload)
2 def.) 2666667 (payload)
3 def.) 4000000 (payload)
5 def.) 6666667 (payload)
10 def.) 13333333 (payload)
20 def.) 26666667 (payload)
50 def.) 66666667 (payload)
100 def.) 133333333 (payload)
1000 def.) 1333333333 (payload)

Cách chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 6 (tải trọng)

1 def.) = 1333333 (payload)

1 (payload) = 0.000001 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to (payload):
15 def.) = 15 × 1333333 (payload) = 20000000 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác