Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tín hiệu)

terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
0.01 def.) 51813 T1 (signal)
0.10 def.) 518135 T1 (signal)
1 def.) 5181347 T1 (signal)
2 def.) 10362694 T1 (signal)
3 def.) 15544041 T1 (signal)
5 def.) 25906736 T1 (signal)
10 def.) 51813472 T1 (signal)
20 def.) 103626943 T1 (signal)
50 def.) 259067358 T1 (signal)
100 def.) 518134715 T1 (signal)
1000 def.) 5181347150 T1 (signal)

Cách chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tín hiệu)

1 def.) = 5181347 T1 (signal)

1 T1 (signal) = 0.000000 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T1 (signal):
15 def.) = 15 × 5181347 T1 (signal) = 77720207 T1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác