Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang STM-4 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)]
terabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
STM-4 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang STM-4 (tín hiệu)
| terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)] |
|---|---|
| 0.01 def.) | 128.60 STM-4 (signal) |
| 0.10 def.) | 1286 STM-4 (signal) |
| 1 def.) | 12860 STM-4 (signal) |
| 2 def.) | 25720 STM-4 (signal) |
| 3 def.) | 38580 STM-4 (signal) |
| 5 def.) | 64300 STM-4 (signal) |
| 10 def.) | 128601 STM-4 (signal) |
| 20 def.) | 257202 STM-4 (signal) |
| 50 def.) | 643004 STM-4 (signal) |
| 100 def.) | 1286008 STM-4 (signal) |
| 1000 def.) | 12860082 STM-4 (signal) |
Cách chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang STM-4 (tín hiệu)
1 def.) = 12860 STM-4 (signal)
1 STM-4 (signal) = 0.000078 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to STM-4 (signal):
15 def.) = 15 × 12860 STM-4 (signal) = 192901 STM-4 (signal)